请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 昌盛
释义 昌盛
[chāngshèng]
 hưng thịnh; hưng vượng。兴旺;兴盛。
 把祖国建设成为一个繁荣昌盛的社会主义国家。
 xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:34:52