请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[miǎn]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 9
Hán Việt: MIỄN
 1. nỗ lực; gắng sức。努力。
 奋勉。
 gắng phấn đấu.
 2. khuyến khích。勉励。
 自勉。
 tự nhủ.
 互勉。
 khuyến khích lẫn nhau; động viên lẫn nhau.
 有则改之, 无则加勉。
 có thì sữa đổi, không có thì để răn mình.
 3. miễn cưỡng; gắng gượng。力量不够而尽力做。
 勉强。
 miễn cưỡng.
 勉为其难。
 cố mà làm.
Từ ghép:
 勉力 ; 勉励 ; 勉强 ; 勉为其难
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 1:20:46