请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (勳、勛)
[xūn]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 9
Hán Việt: HUÂN
 công lao。功勋。
 勋业
 công lao và sự nghiệp
 勋章
 huân chương
 屡建奇勋。
 nhiều lần lập kỳ công
Từ ghép:
 勋绩 ; 勋爵 ; 勋劳 ; 勋业 ; 勋章
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:47