请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明晰
释义 明晰
[míngxī]
 rõ ràng; sáng tỏ; rõ nét。清楚;不模糊。
 雾散了,远处的村庄越来越明晰了。
 sương mù đã tan, thôn xóm ở đằng xa càng hiện lên rõ nét.
 现在她对全部操作过程有了一个明晰的印象。
 giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:05:19