请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (軟、輭)
[ruǎn]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 8
Hán Việt: NHUYỄN
 1. mềm; mềm mại。物体内部的组织疏松,受外力作用后,容易改变形状(跟'硬'相对)。
 柔软。
 mềm.
 软木。
 li e; bần.
 柳条很软。
 cành liễu mềm mại.
 2. êm dịu; êm ái。柔和。
 软风。
 gió nhẹ.
 软语。
 lời nói mềm mỏng.
 软话说得很。
 nói năng nhẹ nhàng.
 3. yếu đuối; nhu nhược。软弱。
 两腿发软。
 hai chân nhũn cả ra.
 欺软怕硬。
 mềm nắn rắn buông; thượng đội hạ đạp.
 4. năng lực yếu; chất lượng kém。能力弱;质量差。
 工夫软。
 ít công phu; công phu non yếu.
 货色软。
 mặt hàng kém chất lượng.
 5. dao động; yếu lòng; nhẹ dạ。容易被感动或摇动。
 心软。
 mềm lòng.
 耳朵软。
 cả tin; nhẹ dạ.
 6. họ Nhuyễn。(Ruǎn)姓。
Từ ghép:
 软刀子 ; 软缎 ; 软腭 ; 软膏 ; 软骨头 ; 软骨 ; 软骨病 ; 软骨鱼 ; 软化 ; 软和 ; 软禁 ; 软锰矿 ; 软绵绵 ; 软磨 ; 软木 ; 软片 ; 软弱 ; 软食 ; 软水 ; 软梯 ; 软体动物 ; 软席 ; 软饮料 ; 软硬兼施 ; 软硬木 ; 软玉 ; 软枣 ; 软脂 ; 软脂酸 ; 软着陆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 18:22:23