请输入您要查询的越南语单词:
单词
轮转
释义
轮转
[lúnzhuàn]
1. quay vòng; luân chuyển。旋转; 循环。
四时轮转。
bốn tiếng thì quay vòng lại.
2. luân lưu; luân phiên。轮流。
轮转着值夜班。
luân phiên nhau trực ban.
随便看
贫居闹市无人问,富在深山有远亲
贫弱
贫民
贫民窟
贫气
贫油
贫瘠
贫矿
贫穷
贫窭
贫苦
贫血
贫贱
贫贱之交不可忘
贫道
贫骨头
贬
贬义
贬义词
贬价
贬低
贬值
贬抑
贬损
贬斥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:39