请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明知
释义 明知
[míngzhī]
 biết rõ; hiểu rõ。明明知道。
 明知故问。
 đã biết rõ vẫn cứ hỏi.
 明知故犯。
 tri pháp phạm pháp; đã biết rõ mà vẫn cố tình phạm tội.
 你明知她不愿意参加,为什么又去约她?
 bạn biết rõ cô ấy không muốn tham gia, vì sao lại đi mời cô ta?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:08:45