请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 许多
释义 许多
[xǔduō]
 rất nhiều; nhiều。很多。
 许多人。
 rất nhiều người
 许多东西
 rất nhiều đồ đạc
 广场上有许多人。
 trên quảng trường có rất nhiều người.
 我们有许多年没见面了。
 nhiều năm rồi chúng tôi không gặp nhau.
 菊花有许许多多的品种。
 hoa cúc có rất nhiều loại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:33