请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (許)
[xǔ]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: HỨA
 1. tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm)。称赞;承认优点。
 赞许
 tán dương; ca ngợi
 推许
 tôn sùng ca ngợi
 许为佳作。
 thừa nhận là tác phẩm hay
 2. chấp nhận; bằng lòng; hứa (cho ai cái gì, giúp ai việc gì)。(动)答应(送人东西或给人做事)。
 许愿
 đồng ý
 以身许国
 đem thân giúp nước
 他许过我请我看电影。
 anh ấy đã hứa mời tôi đi xem phim
 3. đính hôn。许配。
 姑娘许了人了。
 cô ấy đã đính hôn với người ta rồi.
 4. cho phép; đồng ý。允许;许可。
 准许
 cho phép; đồng ý
 特许
 cho phép riêng
 只许成功,不许失败。
 chỉ cho phép thành công, không được thất bại
 5. có lẽ; có thể。也许;或许。
 她许没有这个意思。
 cô ấy có lẽ không có ý này
 他今天没来开会,许是不知道。
 hôm nay anh ấy không dự họp, có lẽ là không biết.
 6. biểu thị mức độ。表示程度。
 许多
 rất nhiều
 许久
 rất lâu
 少许
 một ít
 7. nơi chốn; địa phương。处;地方。
 何许人?
 người nơi nào?
 8. nước Hứa (một nước thời Chu, ở huyện Hứa Xương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。周朝国名,在今河南许昌东。
 9. họ Hứa。姓。
Từ ghép:
 许多 ; 许婚 ; 许久 ; 许可 ; 许诺 ; 许配 ; 许愿 ; 许字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:10:00