请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不可终日
释义 不可终日
[bùkězhōngrì]
 không chịu nổi một ngày; khiếp sợ; không thể chịu nổi dù chỉ một ngày。一天都过不下去。形容局势危急或心中惶恐。
 惶惶不可终日
 khiếp sợ vô cùng; không thể chịu đựng nổi dù chỉ một ngày
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:19:07