请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (雖)
[suī]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 9
Hán Việt: TUY
 1. mặc dù; tuy rằng。虽然。
 事情虽小,意义却很大。
 sự việc tuy nhỏ, nhưng ý nghĩa thì rất lớn.
 三月天气,虽没太阳,已经比较暖和了。
 khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
 房子旧虽旧,倒还干净。
 căn nhà tuy cũ nhưng vẫn sạch sẽ.
 2. dù; cho dù。纵然。
 为人民而死,虽死犹荣。
 vì nhân dân, chết cũng vẻ vang.
Từ ghép:
 虽然 ; 虽说 ; 虽则
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:08