请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不合
释义 不合
[bùhé]
 1. không hợp; không phù hợp; không đúng; không xứng。不符合。
 不合手续
 không đúng thủ tục
 不合时宜
 không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
 2. không nên。 不应该。
 早知如此,当初不合叫他去
 nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
 3. bất hoà; không hoà hợp; không hợp。 合不来;不和。
 性格不合
 tính cách không hợp nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:43:29