请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 狭隘
释义 狭隘
[xiá'ài]
 1. hẹp; nhỏ hẹp;chật hẹp (chiều ngang nhỏ)。宽度小。
 狭隘的山道。
 đường núi nhỏ hẹp
 一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。
 Một quyển sách giống như con thuyền đýa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
 2. hẹp hòi; hạn hẹp (lòng dạ, khí lượng, kiến thức...)。(心胸、气量、见识等)局限在一个小范围里;不宽广;不宏大。
 见闻狭隘。
 hiểu biết hạn hẹp.
 心胸狭隘。
 lòng dạ hẹp hòi
 狭隘的生活经验。
 kinh nghiệm sống có hạn (trong phạm vi hẹp).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:47:50