请输入您要查询的越南语单词:
单词
狱
释义
狱
Từ phồn thể: (獄)
[yù]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 10
Hán Việt: NGỤC
1. nhà tù; nhà ngục; ngục thất。监狱。
牢狱
ngục tù
下狱
hạ ngục; bỏ tù; bắt giam
入狱
vào tù; đi tù
2. kiện tụng; án kiện; vụ án。官司;罪案。
冤狱
án oan
文字狱
vụ án văn tự
Từ ghép:
狱警
;
狱吏
;
狱卒
随便看
一气呵成
一氧化碳
一水儿
一波三折
一波未平,一波又起
一泻千里
一流
一清早
一溜儿
一溜歪斜
一溜烟
一溜风
一潭死水
一炮打响
一点儿
一片冰心
一物降一物
一生
一百一
一盘散沙
一盘棋
一目了然
一目十行
一直
一相情愿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 0:02:06