请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不含糊
释义 不含糊
[bùhán·hu]
 1. nghiêm túc; đâu ra đó; không mơ hồ; không rõ ràng; không hàm hồ; nhập nhằng nước đôi; đâu ra đó。认真;不马虎。
 她办起事来丁是丁,卯是卯,一点儿不含糊。
 cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
 2. tốt; hay; đẹp; độc đáo; hợp lý; phải chăng。不错;不一般。
 他那两笔字还真不含糊
 mấy chữ đó anh ta viết khá đấy
 质量是没说的,可是价钱也不含糊
 chất lượng thì khỏi phải nói, mà giá cả cũng phải chăng
 3. không yếu kém; chẳng hãi sợ。 不示弱;不畏惧。
 在高手面前,他也不含糊
 trước mặt cao thủ, anh ta cũng chẳng hãi sợ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 23:32:44