请输入您要查询的越南语单词:
单词
二心
释义
二心
[èrxīn]
1. không trung thực; hai lòng; không thực tâm; chân trong chân ngoài。不忠实。
2. không chuyên tâm; thay lòng đổi dạ。不专心;三心二意。
随便看
官面儿
宙
定
定义
定亲
定从
定价
定位
定例
定做
定冠词
定准
定刑
定则
定势
定单
定名
定向
定向培育
定员
定命
定场白
定场诗
定址
定型
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:52:35