请输入您要查询的越南语单词:
单词
二心
释义
二心
[èrxīn]
1. không trung thực; hai lòng; không thực tâm; chân trong chân ngoài。不忠实。
2. không chuyên tâm; thay lòng đổi dạ。不专心;三心二意。
随便看
牍
牐
牒
牕
牗
牙
牙买加
牙侩
牙关
牙刷
牙医
牙口
牙周病
牙垢
牙婆
牙子
牙床
牙牌
牙牙
牙牙学语
牙疳
牙碜
牙签
牙粉
牙膏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:28:19