请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不周延
释义 不周延
[bùzhōuyán]
 không bao trùm; không nói chung chung; không chung chung; không phải toàn bộ; không thuộc tập hợp; bất chu diên; không tổng quát; không đại thể (không bao gồm toàn bộ các đối tượng có những thuộc tính chung được phản ánh trong một chủ từ hoặc định từ. Ví dụ như, chủ từ 'công nhân' trong câu phán đoán 'có công nhân là đoàn viên thanh niên cộng sản' , không phải là chung chung, bởi vì công nhân mà chủ từ đề cập đến không phải là tất cả công nhân)。一个判断的主词(或宾词)所 包括的不是其全部外延,如在'有的工人是共青团员'这个判断中主词(工人)是不周延的,因为它说的不 是所有的工人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 0:45:35