请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 甘心
释义 甘心
[gānxīn]
 1. cam tâm; bằng lòng; cam chịu; cam lòng。愿意。
 甘心情意
 cam lòng
 2. thoả mãn; hài lòng; cam lòng。称心满意。
 不拿到金牌决不甘心。
 không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:07