请输入您要查询的越南语单词:
单词
甘心
释义
甘心
[gānxīn]
1. cam tâm; bằng lòng; cam chịu; cam lòng。愿意。
甘心情意
cam lòng
2. thoả mãn; hài lòng; cam lòng。称心满意。
不拿到金牌决不甘心。
không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
随便看
驾轻就熟
驾辕
驾返瑶池
驾驶
驿
驿站
火井
火亮
火伤
火伴
火候
火光
火具
火冒三丈
火冲冲
火刀
火刑
火剪
火力
火力发电
火力圈
火力点
火势
火化
火印
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:53:08