请输入您要查询的越南语单词:
单词
甘心
释义
甘心
[gānxīn]
1. cam tâm; bằng lòng; cam chịu; cam lòng。愿意。
甘心情意
cam lòng
2. thoả mãn; hài lòng; cam lòng。称心满意。
不拿到金牌决不甘心。
không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
随便看
枯燥
枯瘠
枯瘦
枯竭
枯索
枯肠
枯荣
枯萎
枯骨
枯黄
枰
枲
枲麻
枳
枳壳
枳实
枵
枵腹从公
架
架不住
架儿
架势
架子
架子猪
架子花
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 7:43:57