请输入您要查询的越南语单词:
单词
甘休
释义
甘休
[gānxiū]
thôi; ngừng; bỏ。情愿罢休;罢手。
试验不成功,决不甘休。
thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
不获全胜,决不甘休。
không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
随便看
画地为牢
画地而趋
画坛
画境
画士
画外音
画夹
画字
画室
画家
画屏
画展
画工
画布
画师
画帖
画幅
画廊
画影图形
画报
画押
画板
画架
画框
画片
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 2:27:56