请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 甘休
释义 甘休
[gānxiū]
 thôi; ngừng; bỏ。情愿罢休;罢手。
 试验不成功,决不甘休。
 thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
 不获全胜,决不甘休。
 không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 2:27:56