请输入您要查询的越南语单词:
单词
甘休
释义
甘休
[gānxiū]
thôi; ngừng; bỏ。情愿罢休;罢手。
试验不成功,决不甘休。
thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
不获全胜,决不甘休。
không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
随便看
宦情
宦海
宦游
宦者令
宦途
宦门
宦骑
宧
宪
宪兵
宪政
宪法
宪章
宫
宫人
宫刑
宫商
宫外孕
宫女
宫妆
宫娥
宫室
宫廷
宫廷政变
宫掖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:16:10