请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冤枉路
释义 冤枉路
[yuān·wanglù]
 chặng đường oan uổng; con đường oan uổng (con đường vốn không phải đi mà lại đi.)。本来不必走而多走的路。
 我走了一段冤枉路。
 tôi đã đi một chặng đường uổng công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:48:27