请输入您要查询的越南语单词:
单词
冤枉路
释义
冤枉路
[yuān·wanglù]
chặng đường oan uổng; con đường oan uổng (con đường vốn không phải đi mà lại đi.)。本来不必走而多走的路。
我走了一段冤枉路。
tôi đã đi một chặng đường uổng công.
随便看
女生
女皇
女真
女眷
女神
女色
女萝
女贞
女郎
奴
奴仆
奴佛卡因
奴使
奴化
奴婢
奴家
奴役
奴才
奴隶
奴隶主
奴隶社会
奴颜婢膝
奴颜媚骨
奶
奶名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:26:35