释义 |
奴 | | | | | [nú] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 5 | | Hán Việt: NÔ | | | 1. nô lệ; tôi tớ。旧社会中受压迫、剥削、役使而没有人身自由等政治权利的人(跟'主'相对)。 | | | 奴隶。 | | nô lệ. | | | 农奴。 | | nông nô. | | | 2. thiếp; em (lời tự xưng của con gái, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu)。青年女子自称(多见于早期白话)。 | | | 3. nô dịch; sai khiến như nô dịch。像对待奴隶一样地蹂躏、使用。 | | | 奴役。 | | nô dịch. | | Từ ghép: | | | 奴婢 ; 奴才 ; 奴佛卡因 ; 奴化 ; 奴家 ; 奴隶 ; 奴隶社会 ; 奴隶主 ; 奴仆 ; 奴使 ; 奴颜婢膝 ; 奴颜媚骨 ; 奴役 |
|