请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nú]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 5
Hán Việt: NÔ
 1. nô lệ; tôi tớ。旧社会中受压迫、剥削、役使而没有人身自由等政治权利的人(跟'主'相对)。
 奴隶。
 nô lệ.
 农奴。
 nông nô.
 2. thiếp; em (lời tự xưng của con gái, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu)。青年女子自称(多见于早期白话)。
 3. nô dịch; sai khiến như nô dịch。像对待奴隶一样地蹂躏、使用。
 奴役。
 nô dịch.
Từ ghép:
 奴婢 ; 奴才 ; 奴佛卡因 ; 奴化 ; 奴家 ; 奴隶 ; 奴隶社会 ; 奴隶主 ; 奴仆 ; 奴使 ; 奴颜婢膝 ; 奴颜媚骨 ; 奴役
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:26:24