请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冰冻
释义 冰冻
[bīngdòng]
 1. đóng băng; đông lạnh; phủ sương giá; đóng tuyết。水结成冰。
 冰冻三尺,非一日之寒
 băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
 2. băng。冰。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 15:28:38