请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哪门子
释义 哪门子
[nǎmén·zi]
 cái gì; gì (biểu thị sự phản vấn)。什么,用于反问的语气,表示没有来由。
 好好儿的,你哭哪门子?
 đang yên lành, mày khóc cái gì?
 你们说的是哪门子事呀!
 các anh nói chuyện gì thế!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:30:12