请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[ān]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 6
Hán Việt: AN
 1. yên; an; yên ổn; vững chắc; ổn định。安定。
 心神不安 。
 tinh thần bất an; bồn chồn trong bụng.
 坐不安 ,立不稳。
 ngồi không yên, đứng không yên; đứng ngồi không yên.
 2. làm yên lòng; ổn định。使安定(多指心情)。
 安 民。
 an dân; làm yên lòng dân chúng.
 安 神。
 làm cho yên tâm; an thần.
 3. yên tâm; an tâm; hài lòng。对生活、工作等感到满足合适。
 安 于现状(满足于目前的状况,不求进步)。
 hài lòng với tình hình trước mắt
 4. bình yên; an toàn; bình an。平安;安全(跟'危'相对)。
 公安 。
 công an.
 治安 。
 trị an.
 转危为安 。
 chuyển nguy thành yên.
 5. an bài; an trí; xếp đặt; sắp đặt; sắp xếp; sửa soạn; bố trí; đặt vào chỗ thoả đáng。安排;安置。使有合适的位置。
 安 插。
 xếp đặt (người, tình tiết câu chuyện) thoả đáng.
 安 顿。
 sắp đặt ổn thoả.
 6. lắp; lắp đặt; lắp ráp; đặt vào; cài; cài đặt; lập; thiết lập。安装;设立。
 安 门窗。
 lắp cửa sổ.
 安 电灯。
 lắp đèn điện.
 咱们村上安 拖拉机站了。
 thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
 7. ghép; gán cho。加上。
 安 罪名。
 ghép tội.
 8. rắp tâm; ý định xấu。存着;怀着(某种念头,多指不好的)。
 你安 的什么心?
 mày rắp tâm làm điều gì?
 9. họ An。姓。
 10. đâu (đại từ nghi vấn hỏi nơi chốn )。问处所,跟'哪里'相同。
 而今安 在?
 mà nay đâu rồi?
 11. sao; lẽ nào (đại từ nghi vấn tỏ ý hỏi vặn lại )。表示反问,跟'怎么、哪里'相同。
 不入虎穴,安 得虎子?
 không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
 安 能若无其事?
 lẽ nào bằng chân như vại?; sao lại làm ngơ cho được?
 12. Am-pe; ampere。安培的简称。
Từ ghép:
 安安心心 ; 安邦定国 ; 安步当车 ; 安瓿 ; 安插 ; 安川 ; 安厝 ; 安道尔 ; 安定 ; 安堵 ; 安顿 ; 安放 ; 安分 ; 安分守己 ; 安抚 ; 安哥拉 ; 安哥拉兔 ; 安好 ; 安家 ; 安家费 ; 安家落户 ; 安江 ; 安静 ; 安居 ; 安居乐业 ; 安卡拉 ; 安康 ; 安克雷奇 ; 安澜 ; 安老 ; 安乐 ; 安乐死 ; 安乐椅 ; 安乐窝 ; 安理会 ; 安禄 ; 安谧 ; 安眠 ; 安眠药 ; 安民告示 ; 安纳波利斯 ; 安那其主义 ; 安宁 ; 安排 ; 安培 ; 安培计 ; 安培小时 ; 安沛 ; 安贫乐道 ; 安琪儿 ; 安寝 ; 安全 ; 安全玻璃 ; 安全岛 ; 安全灯 ; 安全电压 ; 安全理事会 ; 安全帽 ; 安全门 ; 安全剃刀 ; 安全系数 ; 安然 ; 安然无恙 ; 安仁 ; 安如泰山 ; 安如磐石 ; 安设 ; 安身 ; 安身立命 ; 安神 ; 安生 ; 安石榴 ; 安适 ; 安世 ; 安塔那那利佛 ; 安泰 ; 安提瓜和巴布达 ; 安替比林 ; 安土重迁 ; 安妥 ; 安危 ; 安慰 ; 安稳 ; 安溪 ; 安息 ; 安息香 ; 安息香酸 ; 安闲 ; 安详 ; 安歇 ; 安心 ; 安逸 ; 安营 ; 安营扎寨 ; 安葬 ; 安之若素 ; 安置 ; 安装
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 12:45:53