请输入您要查询的越南语单词:
单词
安之若素
释义
安之若素
[ānzhīruòsù]
Hán Việt: AN CHI NHƯỢC TỐ
bình chân như vại; thản nhiên như thường; thản nhiên như không; như không có gì xảy ra; trầm tĩnh; bình thản; gặp tình huống bất thường, vẫn bình thản như không có gì xảy ra。(遇到不顺利情况或反常现象)像平常一样对待,毫不在意。
随便看
开明
开映
开春
开朗
开本
开机
开架
开标
开氏温标
开水
开河
开洋
开涮
开源节流
开演
开火
开炮
开犁
开玩笑
开瓢儿
开盘
开眼
开矿
开票
开禁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 2:28:26