请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 唐花
释义 唐花
[tánghuā]
 hoa trồng trong nhà kính; hoa trồng trong lồng kính。温室里养的花卉。也作堂花。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:39:39