请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 唠扯
释义 唠扯
[lào·chě]
 chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc。 闲谈;聊天儿。
 几个人在屋里唠扯起来。
 mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.
 来,咱们坐下唠扯唠扯。
 nào, bọn mình ngồi xuống đây tán dóc chơi cái đã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 20:41:55