请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (啢)
[liǎng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: LƯỠNG
 lạng (đơn vị đo lường của Anh)。英唡。
[yīng]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LƯỢNG
 lạng Anh (cách gọi cũ.) 。又liǎng盎司的旧称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 16:33:41