请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 行道
释义 行道
[háng·dao]
 nghề; ngành; ngành nghề; nghề nghiệp。行业。
[xíngdào]
 hành đạo (thời xưa chỉ việc thực hiện chủ trương chính trị của bản thân)。旧指推行自己的政治主张。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:30:11