请输入您要查询的越南语单词:
单词
行道
释义
行道
[háng·dao]
nghề; ngành; ngành nghề; nghề nghiệp。行业。
[xíngdào]
hành đạo (thời xưa chỉ việc thực hiện chủ trương chính trị của bản thân)。旧指推行自己的政治主张。
随便看
时钟
时间
时间性
时间词
时限
时髦
时鲜
旷
旷世
旷代
旷古
旷工
旷废
旷日持久
旷职
旷荡
旷课
旷费
旷达
旷远
旷野
旸
旸谷
旹
旺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:30:11