请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (啣)
[xián]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 11
Hán Việt: HÀM
 1. ngậm (trong miệng)。用嘴含。
 燕子衔泥。
 én ngậm bùn
 他衔着一个大烟斗。
 ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.
 日已衔山。
 mặt trời đã nuốt chửng trái núi.
 2. giữ trong lòng。存在心理。
 3. tiếp thu。接受;奉。
 4. liên tiếp。相连接。
 5. hàm (cấp hành chính, quân sự, học thuật...)。行政、军事、学术等系统中人员的等级或称号。
 头衔。
 hàm hàng đầu
 学衔。
 học hàm
 军衔。
 quân hàm
 大使衔。
 hàm đại sứ
Từ ghép:
 衔恨 ; 衔接 ; 衔枚 ; 衔铁 ; 衔冤
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:26:15