请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 唤起
释义 唤起
[huànqǐ]
 1. gọi dậy; kêu gọi。号召使奋起。
 唤起民众
 kêu gọi nhân dân
 2. gợi; gợi lại。引起(注意、回忆等)。
 这封信唤起了我对往事的回忆。
 bức thư này gợi lại những ký ức ngày xưa của tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 20:27:59