请输入您要查询的越南语单词:
单词
啮合
释义
啮合
[nièhé]
nghiến răng; cắn răng; cắn vào nhau; khớp vào nhau。上下牙齿咬紧;像上下牙齿那样咬紧。
两个齿轮啮合在一起。
hai bánh răng cắn vào nhau.
随便看
生字
生存
生存斗争
生客
鎝
鎞
鎢
鎯
鏁
鏊
鏊子
鏖
鏖兵
鏖战
鏚
鏦
鏦鏦
鏻
鐄
鐍
鐥
鐴
鐻
鐾
鑀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 14:56:32