请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (筩)
[tǒng]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỒNG
 1. ống tre。粗大的竹管。
 竹筒
 ống tre
 2. ống; hộp。较粗的管状器物。
 笔筒
 hộp viết
 烟筒
 ống điếu
 邮筒
 hòm thư; thùng thư
 3. ống; hình ống。(筒儿)衣服等的筒状部分。
 袖筒儿。
 ống tay áo
 袜筒儿。
 ống vớ; ống tất
 长筒靴
 ủng cao cổ
Từ ghép:
 筒裤 ; 筒裙 ; 筒瓦 ; 筒子 ; 筒子楼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:58:51