请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[·bo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: BA
 nhé; nha; nhớ; chăng; nào (trợ từ, biểu thị ngữ khí thương lượng, dàn xếp, đề nghị, yêu cầu, ra lệnh...)。助词,表示商量、提议、请求、命令等语气。'吧' 。
 你的窍门多,想个办法,行啵?
 anh nhiều bí quyết lắm, hãy nghĩ cách đi, được chăng?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:33:16