请输入您要查询的越南语单词:
单词
啵
释义
啵
[·bo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: BA
nhé; nha; nhớ; chăng; nào (trợ từ, biểu thị ngữ khí thương lượng, dàn xếp, đề nghị, yêu cầu, ra lệnh...)。助词,表示商量、提议、请求、命令等语气。'吧' 。
你的窍门多,想个办法,行啵?
anh nhiều bí quyết lắm, hãy nghĩ cách đi, được chăng?
随便看
族尊
族望
族权
族田
族类
族规
族谱
族长
旐
旒
旖
旗
旗人
旗号
旗子
旗帜
旗开得胜
旗手
旗杆
旗舰
旗袍
旗装
旗语
旗鱼
旗鼓相当
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:06:32