请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xī]
Bộ: 夕 - Tịch
Số nét: 3
Hán Việt: TỊCH
 1. chiều tối; chiều hôm; chiều tà; chạng vạng。太阳落的时候;傍晚。
 夕 阳。
 ánh nắng chiều; tà dương.
 朝发夕 至。
 sáng đi chiều tới.
 2. buổi tối; ban đêm。泛指晚上。
 前夕 。
 tối hôm trước.
 除夕 。
 đêm ba mươi tết; đêm giao thừa.
Từ ghép:
 夕烟 ; 夕阳 ; 夕照
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:31:02