请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发病
释义 发病
[fābìng]
 phát bệnh; mắc bệnh; sinh bệnh。某种疾病在有机体内开始发生。
 发病率
 tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh
 秋冬之交容易发病
 giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:17:18