请输入您要查询的越南语单词:
单词
夕阳
释义
夕阳
[xīyáng]
mặt trời chiều; ánh tà; tà dương; nắng chiều。傍晚的太阳。
夕阳西下。
mặt trời chiều chếch về phía tây; mặt trời lặn.
夕阳返照。
ánh sáng phản chiếu của mặt trời chiều.
随便看
殿宇
殿春
殿试
毁
毁于一旦
毁伤
毁坏
毁害
毁家纾难
毁容
毁弃
毁损
毁灭
毁约
毁誉
毁谤
毂
毅
毅力
毅然
毆
毋
毋宁
毋庸
毌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 3:33:14