请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夕阳
释义 夕阳
[xīyáng]
 mặt trời chiều; ánh tà; tà dương; nắng chiều。傍晚的太阳。
 夕阳西下。
 mặt trời chiều chếch về phía tây; mặt trời lặn.
 夕阳返照。
 ánh sáng phản chiếu của mặt trời chiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:25:55