请输入您要查询的越南语单词:
单词
夕阳
释义
夕阳
[xīyáng]
mặt trời chiều; ánh tà; tà dương; nắng chiều。傍晚的太阳。
夕阳西下。
mặt trời chiều chếch về phía tây; mặt trời lặn.
夕阳返照。
ánh sáng phản chiếu của mặt trời chiều.
随便看
球面
球面镜
球鞋
琅
琅嬛
琅玕
琅琅
理
理事
理事会
理亏
理会
理化
理发
理发匠
理发师
理合
理喻
理学
理屈
理屈词穷
理应
理当
理性
理性认识
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 11:14:39