请输入您要查询的越南语单词:
单词
夕阳
释义
夕阳
[xīyáng]
mặt trời chiều; ánh tà; tà dương; nắng chiều。傍晚的太阳。
夕阳西下。
mặt trời chiều chếch về phía tây; mặt trời lặn.
夕阳返照。
ánh sáng phản chiếu của mặt trời chiều.
随便看
弩
弩弓
弪
弭
弭兵
弭患
弭谤
弮
弯
弯子
弯度
弯曲
弯曲形变
弯路
弱
弱不禁风
弱冠
弱小
弱点
弱碱
弱肉强食
弱酸
弶
弸
弹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:25:55