请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (點)
[diǎn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 9
Hán Việt: ĐIỂM
 1. giọt; hạt。(点儿)液体的小滴。
 雨点儿。
 giọt mưa; hạt mưa
 2. chấm; vết; vệt。(点儿)小的痕迹。
 墨点儿。
 vết mực
 斑点
 lấm chấm; vết; lốm đốm
 3. nét chấm (trong chữ Hán)。(点儿)汉字的笔画,形状是'、'。
 4. điểm (hình học)。几何学上指没有大小(即没有长、宽、高)而只有位置,不可分割的图形。如两直线的相交处、线段的两端都是点。
 5. phẩy (trong số lẻ)。(点儿)小数点,如432.5读作四三二点儿五或四百三十二点儿五。
 6. ít; tí; chút; vặt; nhỏ (số lượng nhỏ)。(点儿)量词,表示少量。
 一点儿小事。
 một việc nhỏ; một việc vặt
 吃点儿东西再走。
 ăn một chút gì rồi hãy đi.
 7. điều; điểm。。用于事项。
 两点意见。
 hai ý kiến
 他的错误主要有三点。
 sai lầm của anh ấy chủ yếu có ba điểm.
 8. điểm (không gian hoặc cấp độ)。一定的地点或程度的标志。
 起点
 khởi điểm; điểm bắt đầu
 终点
 điểm cuối; đích.
 冰点
 điểm đóng băng
 沸点
 điểm sôi
 据点
 cứ điểm
 先突破一点
 trước tiên hãy đột phá một điểm
 9. điểm (phương diện hay bộ phận của sự vật)。事物的方面或部分。
 优点
 ưu điểm
 重点
 trọng điểm
 特点
 đặc điểm
 10. điểm。用笔加上点子。
 点一个点儿。
 điểm một dấu chấm
 评点
 điểm bình
 画龙点睛
 vẽ rồng thêm mắt.
 11. đạp; chạm; đẩy; đáp; chấm。触到物体立刻离开。
 蜻蜓点水
 chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước
 他用篙一点就把船撑开了。
 anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
 12. nhón chân。同'踮'。
 13. gật; vẫy。(头或手)向下稍微动一动立刻恢复原位。
 他点了点头。
 anh ấy khe khẽ gật đầu.
 14. nhỏ; tra (thuốc)。使液体一滴滴地向下落。
 点眼药
 nhỏ thuốc đau mắt
 15. trồng; tra; gieo; trỉa hạt。点播1.。
 点花生
 gieo đậu phộng
 点豆子
 trỉa đậu
 16. điểm; kiểm。一个个地查对。
 点名
 điểm danh
 点数
 điểm số
 清点货品
 kiểm hàng hoá
 17. chỉ định; chọn; chấm。在许多人或事物中指定。
 点菜
 chọn món ăn; chọn thức ăn
 点播节目
 tiết mục phát theo yêu cầu
 18. gợi ý; nhắc。指点;启发。
 他是聪明人,一点就明白了。
 anh ấy là người thông minh, hễ gợi ý là hiểu ngay.
 19. thắp; điểm; đốt; châm。引着火。
 点灯
 thắp đèn; đốt đèn
 点火
 đốt lửa
 老李是火暴性子,一点就着。
 ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.
 20. điểm; điểm xuyết; tô điểm; trang điểm。点缀。
 装点
 trang điểm
 点染
 gọt giũa
 点景儿(点缀景物,应景儿)
 tô điểm cảnh vật; dựng cảnh.
 21. cái kẻng; đánh kẻng (để báo giờ)。铁制的响器,挂起来敲,用来报告时间或召集群众。
 22. điểm (một phần năm của canh)。旧时夜间计时用更点,一更分五点。
 五更三点
 điểm ba canh năm
 23. giờ。时间单位,一昼夜的二十四分之一。
 24. giờ (quy định)。规定的钟点。
 误点
 trễ giờ
 到点了
 đến giờ rồi
 25. điểm tâm; ăn sáng。点心。
 茶点
 trà và bánh điểm tâm
 早点
 điểm tâm sáng
 糕点
 điểm tâm bằng bánh ngọt
 26. cỡ chữ in; đơn vị tính cỡ chữ in (khoảng 0.35mm)。印刷上计算活字及字模的大小的单位,约等于0.35毫米。
Từ ghép:
 点兵 ; 点播 ; 点拨 ; 点补 ; 点菜 ; 点穿 ; 点窜 ; 点滴 ; 点点 ; 点厾 ; 点发 ; 点化 ; 点鬼火 ; 点号 ; 点化 ; 点画 ; 点火 ; 点饥 ; 点检 ; 点将 ; 点交 ; 点金成铁 ; 点金石 ; 点睛 ; 点卯 ; 点名 ; 点名册 ; 点明 ; 点评 ; 点破 ; 点燃 ; 点染 ; 点射 ; 点视厅 ; 点石成金 ; 点收 ; 点数 ; 点水 ; 点题 ; 点铁成金 ; 点头 ; 点头哈腰 ; 点头之交 ; 点戏 ; 点心 ; 点心 ; 点行 ; 点穴 ; 点验 ; 点阅 ; 点着 ; 点阵 ; 点钟 ; 点种 ; 点种 ; 点缀 ; 点缀品 ; 点子 ; 点字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:36:33