请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外事
释义 外事
[wàishì]
 1. việc đối ngoại; ngoại vụ。外交事务。
 外事机关。
 cơ quan ngoại vụ
 外事活动。
 hoạt động đối ngoại, công việc đối ngoại.
 2. việc bên ngoài; việc người khác。外边的事,家庭或个人以外的事。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:33:17