释义 |
撕 | | | | | [sī] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 16 | | Hán Việt: TI, TƯ | | | xé; kéo。用手使东西(多为薄片状的)裂开或离开附着处。 | | | 把布撕成两块。 | | xé vải thành hai miếng. | | | 把书页撕破了。 | | xé rách trang sách. | | | 永远打不断的是脊骨,永远撕不碎的是信念。 | | thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin. | | Từ ghép: | | | 撕毁 ; 撕票 |
|