请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 撒腿
释义 撒腿
[sātuǐ]
 ba chân bốn cẳng; ù té chạy; chạy thẳng。放开脚步(跑)。
 他听说哥哥回来了,撒腿就往家里跑。
 hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:03:09