请输入您要查询的越南语单词:
单词
沛
释义
沛
[pèi]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 7
Hán Việt: BÁI
dồi dào; sung túc; tràn đầy; tràn trề; đầy đủ。盛大;旺盛。
沛然。
tràn đầy; chan chứa.
充沛。
tràn trề; chan chứa.
随便看
审度
审慎
审批
审时度势
审查
审核
审理
审美
审视
审计
审订
审议
审讯
审读
审问
客
客串
客人
客体
客卿
客厅
客商
客土
客场
客堂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:02:37