请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 余兴
释义 余兴
[yúxìng]
 1. hứng thú còn lại; niềm vui còn đọng lại。未尽的兴致。
 余兴未尽
 niềm vui chưa hết.
 2. văn nghệ giúp vui; biểu diễn văn nghệ sau cuộc họp。会议或宴会之后附带举行的文娱活动。
 会议到此结束,余兴节目现在开始。
 hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:17:12