请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外调
释义 外调
[wàidiào]
 1. chuyển đi; thuyên chuyển; điều đi。调出;向其他地方或单位调 (物资、人员)。
 完成日用品的外调任务。
 nhiệm vụ chuyển hàng tiêu dùng đi đã hoàn thành rồi.
 2. đi điều tra。到外单位调查。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 23:12:37