请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外道
释义 外道
[wàidào]
 ngoại đạo (cách gọi của đạo Phật, chỉ các tôn giáo khác)。佛教用语,指不合佛法的教派。
[wài·dao]
 không thân (lễ tiết đối xử quá chu đáo như người ngoài)。指礼节过于周到反而显得疏远;见外。
 你再客气,就显得外道了。
 bạn khách sáo nữa thì tỏ ra không thân rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:36:12