请输入您要查询的越南语单词:
单词
外道
释义
外道
[wàidào]
ngoại đạo (cách gọi của đạo Phật, chỉ các tôn giáo khác)。佛教用语,指不合佛法的教派。
[wài·dao]
không thân (lễ tiết đối xử quá chu đáo như người ngoài)。指礼节过于周到反而显得疏远;见外。
你再客气,就显得外道了。
bạn khách sáo nữa thì tỏ ra không thân rồi.
随便看
契友
契合
契据
契机
契税
沿革
泃
泄
泄劲
泄密
拱卫
拱坝
拱壁
拱度
拱廊
拱手
拱抱
拱桥
拱棚
拱火
拱肩
拱肩缩背
拱让
拱门
拱顶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:00:15