请输入您要查询的越南语单词:
单词
知己
释义
知己
[zhījǐ]
1. tri kỷ; tri âm。彼此相互了解而情谊深切的。
知己话
lời nói tri âm
知己的朋友。
bạn tri kỷ
2. người tri kỷ; bạn tri kỷ; bạn tri âm。彼此相互了解而情谊深切的人。
海内存知己,天涯若比邻。
năm châu bốn bể đều là anh em; trong nước có người biết mình, chân trời có láng giềng với mình.
随便看
滏
滑
滑不唧溜
滑冰
滑利
滑动
滑坡
滑头
滑头滑脑
滑板
滑梯
滑步
滑水
滑润
滑液
滑溜
滑爽
滑石
滑石粉
滑移
滑稽
滑稽戏
滑竿
滑精
滑翔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:08:55