请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 知情
释义 知情
[zhīqíng]
 1. cảm kích; cảm ơn。对别人善意行动的情谊表示感激。
 对于你的热情帮助,我很知情。
 đối với sự giúp đỡ nhiệt tình của anh, tôi rất cảm kích.
 你为他操心,他会知你的情的。
 anh lo lắng cho anh ấy, anh ấy rất cảm ơn anh.
 2. hiểu rõ tình hình; biết tình tiết sự kiện。知道事件的情节(多用于有关犯罪事件)。
 知情人
 người hiểu rõ tình hình
 知情不报
 hiểu rõ tình hình mà không báo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:59:52