请输入您要查询的越南语单词:
单词
外面儿光
释义
外面儿光
[wàimiànrguāng]
bề ngoài; hình thức bên ngoài; vỏ ngoài。仅仅外表好看。
做事要考虑实际效果,不能专求外面儿光。
làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
随便看
镜鱼
镝
镞
镠
镡
镢
镣
镣铐
镤
镥
镦
镧
镨
镩
镩子
镪
镪水
镫
镫子
镫骨
镬
镬子
镭
镮
镯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 11:14:44