请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 多半
释义 多半
[duōbàn]
 (多半儿)
 1. hơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều。超过半数;大半。
 同学多半到操场上去了,只有少数还在教室里。
 phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.
 2. chắc là; có lẽ。大概。
 他这会儿还不来,多半不来了。
 lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:22:05