释义 |
多半 | | | | | [duōbàn] | | | (多半儿) | | | 1. hơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều。超过半数;大半。 | | | 同学多半到操场上去了,只有少数还在教室里。 | | phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp. | | | 2. chắc là; có lẽ。大概。 | | | 他这会儿还不来,多半不来了。 | | lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi. |
|