请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 没奈何
释义 没奈何
[mònàihé]
 không làm sao được; không còn cách nào; hết cách; đành chịu。实在没有办法;无可奈何。
 小黄等了很久不见他来,没奈何只好一个人去了。
 cậu Hoàng chờ rất lâu chẳng thấy anh ấy đến, không biết làm sao được phải đành đi một mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:12:25