请输入您要查询的越南语单词:
单词
没奈何
释义
没奈何
[mònàihé]
không làm sao được; không còn cách nào; hết cách; đành chịu。实在没有办法;无可奈何。
小黄等了很久不见他来,没奈何只好一个人去了。
cậu Hoàng chờ rất lâu chẳng thấy anh ấy đến, không biết làm sao được phải đành đi một mình.
随便看
长支
长斋
长方体
长方形
长日照植物
长明灯
长春
长期
长机
长枪
长歌当哭
长此以往
长毛
长毛绒
长江
长江三峡
长江三角洲
长沙
长河
长治久安
长法
长波
长活
长烟
长物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:12:25