请输入您要查询的越南语单词:
单词
没奈何
释义
没奈何
[mònàihé]
không làm sao được; không còn cách nào; hết cách; đành chịu。实在没有办法;无可奈何。
小黄等了很久不见他来,没奈何只好一个人去了。
cậu Hoàng chờ rất lâu chẳng thấy anh ấy đến, không biết làm sao được phải đành đi một mình.
随便看
步话机
步调
步谈机
步走
步趋
步障
步韵
步骤
武
武丑
武二花
武人
武剧
武力
武功
武器
武场
武士
武士道
不肖
不肯
不胜
不胜枚举
不胜桮杓
不胫而走
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:22:58